Characters remaining: 500/500
Translation

se résoudre

Academic
Friendly

Từ "se résoudre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "quyết định", "chấp nhận", hoặc "biến thành". Từ này thường dùng để diễn tả quá trình chuyển đổi từ một trạng thái hoặc cảm xúc này sang một trạng thái hoặc cảm xúc khác, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc chấp nhận một điều đó.

Cách sử dụng
  1. Quyết định làm gì đó: Khi "se résoudre" đi kèm với giới từ "à", chỉ sự quyết định làm một hành động cụ thể.

    • Ví dụ: Je me résous à partir demain. (Tôi quyết định ra đi vào ngày mai.)
  2. Chuyển biến trạng thái: "Se résoudre" cũng có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển biến từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.

    • Ví dụ: Le nuage se résout en pluie. (Mây chuyển thành mưa.)
    • Ví dụ khác: Cette émotion se résout en stupeur. (Cảm xúc này trở thành sững sờ.)
  3. Kết thúc không rõ ràng: Cụm từ tout cela se résout à rien diễn tả rằng mọi thứ cuối cùng không đi đến đâu, không kết quả rõ ràng.

    • Ví dụ: Après toutes ces discussions, tout cela se résout à rien. (Sau tất cả những cuộc thảo luận này, mọi thứ cuối cùng cũng không đi đến đâu.)
Biến thể từ gần giống
  • "Résoudre" (động từ không phản thân) có nghĩa là "giải quyết". Ví dụ: Il faut résoudre ce problème. (Cần phải giải quyết vấn đề này.)
  • "Résolution" (danh từ) có nghĩa là "sự quyết định" hoặc "giải pháp". Ví dụ: Ma résolution pour cette année est de faire plus thể dục. (Quyết tâm của tôi cho năm naytập thể dục nhiều hơn.)
Từ đồng nghĩa cách diễn đạt tương tự
  • Décider: quyết định
  • Accepter: chấp nhận
  • Se décider: cũng mang nghĩaquyết định, nhưng không mang tính chất phản thân như "se résoudre".
  • Se tourner vers: chuyển hướng, chỉ việc thay đổi sự chú ý hoặc lựa chọn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se résoudre à: quyết định làm gì.

    • Ví dụ: Elle s'est résolue à accepter le travail. ( ấy quyết định chấp nhận công việc.)
  • Se résoudre en: chuyển thành.

    • Ví dụ: Sa colère s'est résolue en tristesse. (Cơn giận của anh ấy đã chuyển thành nỗi buồn.)
Lưu ý

Khi sử dụng "se résoudre", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách diễn đạt chính xác hơn. Từ này thường mang tính chất cá nhân cảm xúc, vì vậy việc sử dụng đúng cách sẽ giúp người nghe hoặc người đọc hiểu hơn về tâm trạng của người nói.

tự động từ
  1. biến thành, chuyển thành, trở thành
    • Nuage qui se résout en pluie
      mây chuyển thành mưa
    • émotion qui se résout en stupeur
      mối xúc cảm trở thành sững sờ
    • tout cela se résout à rien
      tất cả những cái đó trở thành không
  2. quyết định
    • Se résoudre à partir
      quyết định ra đi

Comments and discussion on the word "se résoudre"